Toán Tiếng Anh Từ Vựng

Toán Tiếng Anh Từ Vựng

Kế toán tiếng Anh là gì? Kế toán trưởng nói thế nào trong tiếng Anh? Khám phá kho tàng từ vựng về nghề kế toán thông qua bài viết dưới đây cũng Edulife nhé!

Kế toán tiếng Anh là gì? Kế toán trưởng nói thế nào trong tiếng Anh? Khám phá kho tàng từ vựng về nghề kế toán thông qua bài viết dưới đây cũng Edulife nhé!

Kế toán tiếng Anh là gì? Các vị trí kế toán trong doanh nghiệp

Kế toán tiếng Anh là account /əˈkaʊnt/. Nhân viên kế toán tiếng Anh là accountant /əˈkaʊntənt/

Ngoài ra, kế toán còn được chia nhỏ làm các nghiệp vụ như sau:

Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Trừ những bài toán về phép tính, để giải các bài Toán tiếng Anh có lời văn, bạn bắt buộc phải biết những thuật ngữ cơ bản sau đây:

To take away: trừ (lấy mang đi)

Times hoặc multiplied by: (gấp lên bao nhiêu) lần

Squared: bình phương/mũ 2/lũy thừa bậc 2

Square root: căn bậc hai số học

Equals/Balance/Equivalent/Same as: bằng

Equilateral triangle: tam giác đều

Similar triangles: tam giác đồng dạng

Circumference: chu vi đường tròn

Cube: hình lập phương/hình khối

Simplified fraction: phân số tối giản

Những cách nói 8 + 4 = 12 bằng tiếng Anh:

Những cách nói 30 – 7 = 23 bằng tiếng Anh:

Những cách nói 5 x 6 = 30 bằng tiếng Anh

Những cách nói 20 ÷ 4 = 5 bằng tiếng Anh

Làm quen và chinh phục Toán tiếng Anh một cách dễ dàng với Trí tuệ nhân tạo (AI) của VioEdu tại đây. Ưu đãi học phí đến 40%!