Rank Tinh Anh Cao Uovc6Iam7J4 1 2

Rank Tinh Anh Cao Uovc6Iam7J4 1 2

Sơ đồ 4-1-4-1 là một sơ đồ khá cân bằng cả ở tuyến giữa lẫn hai bên hành lang cánh. Điểm mạnh ở sơ đồ này là khả năng kiểm soát tốt tuyến giữa, lui về phòng ngự với 2 lớp đồng đảo và tạo nên thế trận công thủ và khả năng phản công rất tốt.

Sơ đồ 4-1-4-1 là một sơ đồ khá cân bằng cả ở tuyến giữa lẫn hai bên hành lang cánh. Điểm mạnh ở sơ đồ này là khả năng kiểm soát tốt tuyến giữa, lui về phòng ngự với 2 lớp đồng đảo và tạo nên thế trận công thủ và khả năng phản công rất tốt.

Liên hệ để được tư vấn miễn phí

Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.

In pairs: Look at the picture. What is the woman doing? How can English help her on her trip?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Người phụ nữ đang làm gì? Tiếng Anh có thể giúp cô ấy như thế nào trong chuyến đi?)

- The woman in the picture appears to be traveling and consulting a map.

(Người phụ nữ trong ảnh dường như đang đi du lịch và tham khảo bản đồ.)

- English can be incredibly helpful for her trip in several ways:

(Tiếng Anh có thể cực kỳ hữu ích cho chuyến đi của cô ấy theo nhiều cách)

+ Reading signs and directions: English is widely used in signage and directions in many countries, especially tourist destinations. Knowing English would enable her to understand signs for attractions, transportation, and other important information.

(Đọc biển báo và chỉ dẫn: Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các biển báo và chỉ dẫn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các địa điểm du lịch. Biết tiếng Anh sẽ giúp cô hiểu được các biển báo về các điểm tham quan, phương tiện giao thông và các thông tin quan trọng khác.)

+ Communicating with locals: English is often a common language used for communication between people from different linguistic backgrounds. If she encounters locals who speak English, it would facilitate asking for help, seeking recommendations, or engaging in conversations about her travel plans.

(Giao tiếp với người dân địa phương: Tiếng Anh thường là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng để giao tiếp giữa những người có nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Nếu cô ấy gặp người dân địa phương nói tiếng Anh, điều đó sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cô ấy khi yêu cầu trợ giúp, tìm kiếm lời khuyên hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch của cô ấy.)

+ Navigating transportation: English is commonly used in transportation hubs such as airports, train stations, and bus terminals. Understanding English would help her navigate schedules, ticketing processes, and announcements.

(Điều hướng giao thông: Tiếng Anh được sử dụng phổ biến ở các trung tâm giao thông như sân bay, nhà ga và bến xe buýt. Hiểu tiếng Anh sẽ giúp cô điều hướng lịch trình, quy trình bán vé và thông báo.)

+ Reading maps and guidebooks: Many maps, guidebooks, and travel resources are available in English. Being able to understand English would allow her to effectively use these resources to plan her itinerary, find attractions, and navigate her way around unfamiliar places.

(Đọc bản đồ và sách hướng dẫn: Nhiều bản đồ, sách hướng dẫn và tài nguyên du lịch có sẵn bằng tiếng Anh. Khả năng hiểu tiếng Anh sẽ cho phép cô sử dụng hiệu quả những nguồn tài nguyên này để lên kế hoạch cho hành trình của mình, tìm các điểm tham quan và di chuyển đến những địa điểm xa lạ.)

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc các định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống với các từ mới đó. Nghe và lặp lại.)

essential: extremely important and necessary

(thiết yếu: cực kỳ quan trọng và cần thiết.)

international: involving two or more countries

(quốc tế: liên quan đến hai hoặc nhiều quốc gia.)

overseas: connected with other countries, usually countries across the sea

(ở nước ngoài: kết nối với các quốc gia khác, thường là các quốc gia trên biển.)

foreign: belonging to or coming from another country, not your own

(nước ngoài: thuộc về hoặc đến từ một quốc gia khác, không phải của riêng bạn.)

worldwide: in all parts of the world

(toàn cầu: ở mọi nơi trên thế giới.)

opportunity: a situation making it possible for you to do something

(cơ hội: một tình huống giúp bạn có thể làm điều gì đó.)

content: the information or ideas in a book, speech, film, or an online article

(nội dung: thông tin hoặc ý tưởng trong một cuốn sách, bài phát biểu, bộ phim hoặc một bài báo trực tuyến.)

career: a job or series of jobs that you do for a long period of your life

(sự nghiệp: một công việc hoặc một loạt công việc mà bạn làm trong một thời gian dài của cuộc đời.)

1 . My city has a large international airport we can use to fly to different countries.

2 . Studying in Singapore will give you a(n)_____ to practice English.

3. If you understand English, you can enjoy a lot more ________ on the internet.

4. Learning English will be useful for your future __________ because many jobs require it.

5. One day, I want to travel ___________ to America or Canada.

6. People speak English __________. They use it all around the world.

7. Many people in my country choose to leave home and study in a(n) _____ country.

8. If you want to study in another country, it is _________to learn English.

1. My city has a large international airport we can use to fly to different countries.

(Thành phố của tôi có một sân bay quốc tế lớn mà chúng ta có thể sử dụng để bay đến các quốc gia khác.)

2. Studying in Singapore will give you an opportunity to practice English.

(Học tại Singapore sẽ mang lại cho bạn một cơ hội để luyện tập tiếng Anh.)

3. If you understand English, you can enjoy a lot more content on the internet.

(Nếu bạn hiểu tiếng Anh, bạn có thể tận hưởng nhiều nội dung hơn trên internet.)

4. Learning English will be useful for your future career because many jobs require it.

(Việc học tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn vì nhiều công việc yêu cầu điều này.)

5. One day, I want to travel overseas to America or Canada.

(Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch nước ngoài đến Mỹ hoặc Canada.)

6. People speak English worldwide. They use it all around the world.

(Mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Họ sử dụng nó khắp nơi trên thế giới.)

7. Many people in my country choose to leave home and study in a foreign country.

(Nhiều người ở quốc gia của tôi chọn rời nhà và đi du học ở một quốc gia nước ngoài.)

8. If you want to study in another country, it is essential to learn English.

(Nếu bạn muốn học tập ở một quốc gia khác, việc học tiếng Anh là cần thiết.)

b. In pairs: Use the new words to talk about how you can use English in your country and around the world.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong quốc gia của bạn và trên toàn thế giới.)

A: Hey! Have you ever thought about how essential English is in our country and worldwide?

(Này! Bạn đã từng nghĩ về việc tiếng Anh quan trọng đến mức nào trong quốc gia của chúng ta và trên toàn thế giới chưa?)

B: Absolutely! English is not just important locally but also internationally. For instance, in our city, we have a lot of international tourists who visit, so knowing English is vital for communication with them.

(Chắc chắn rồi! Tiếng Anh không chỉ quan trọng ở địa phương mà còn quốc tế nữa. Ví dụ, ở thành phố của chúng ta, có rất nhiều du khách quốc tế đến thăm, vì vậy việc biết tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp với họ.)

A: True! And even online, there's so much content available in English. It opens up a lot of opportunities for learning and entertainment.

(Đúng vậy! Và trên internet, có rất nhiều nội dung bằng tiếng Anh. Điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho việc học và giải trí.)

B: Definitely! Plus, when it comes to career prospects, English proficiency is often a requirement for many jobs, especially those with multinational companies.

(Chắc chắn! Ngoài ra, khi nói đến cơ hội nghề nghiệp, việc thành thạo tiếng Anh thường là một yêu cầu cho nhiều công việc, đặc biệt là những công ty đa quốc gia.)

A: Exactly! And if we ever want to travel overseas for work or leisure, English is the primary language spoken in many countries, making it easier to communicate and navigate.

(Chính xác! Và nếu chúng ta muốn đi du lịch nước ngoài cho công việc hoặc giải trí, tiếng Anh là ngôn ngữ chính được nói ở nhiều quốc gia, làm cho việc giao tiếp và di chuyển dễ dàng hơn.)

B: Absolutely! English truly is a worldwide language. It's incredible how it connects people from different countries and cultures.

(Chắc chắn! Tiếng Anh thực sự là một ngôn ngữ toàn cầu. Điều đó làm kết nối mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau là điều đáng kinh ngạc.)

A: Absolutely. Many people in our country recognize this and choose to study abroad to improve their English skills and gain international experience.

(Đúng vậy. Nhiều người trong nước của chúng ta nhận ra điều này và chọn đi du học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và có được kinh nghiệm quốc tế.)

B: Right! So, if we want to succeed in a globalized world, mastering English is not just an option; it's essential.

(Đúng! Vậy nên, nếu chúng ta muốn thành công trong một thế giới toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lựa chọn; đó là điều cần thiết.)

A: Couldn't agree more. English opens up a world of opportunities, both locally and internationally.

(Đồng ý hoàn toàn. Tiếng Anh mở ra một thế giới cơ hội, cả trong nước và quốc tế.)

B: Definitely! Let's continue honing our English skills to thrive in this interconnected world.

(Chắc chắn! Hãy tiếp tục hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta để phát triển trong thế giới liên kết này.)

a. Listen to two friends talking about learning English. Where are they?

(Nghe hai người bạn nói chuyện về việc học tiếng Anh? Họ đang ở đâu?)

Linh: Oh, hi, Duy. You're in my English class.

Duy: So do you like learning English?

Linh: Yeah, I really like it. I think it's a useful language for the future.

Linh: Because English is an essential language for overseas study.

Duy: You mean if we want to attend a foreign university?

Linh: Yes, I plan on studying in America.

Duy: I'm not sure I want to study in another country.

Linh: But what if you want to work in an international company one day, since English is used worldwide, there are so many more career opportunities if you learn it.

Duy: Well, I love listening to music and watching movies.

Duy: And so I'm learning English because I want to enjoy the content of English songs and movies.

Linh: Since we both like English movies, would you like to watch a movie with me after school?

Teacher: Okay! Quite, please! Since everyone’s here, let’s start the lesson.

Linh: Oh, chào Duy. Bạn là học sinh trong lớp tiếng Anh của tớ đúng không?

Duy: Vậy bạn có thích học tiếng Anh không?

Linh: Yeah, tớ thích rất đấy. Tớ nghĩ nó là một ngôn ngữ hữu ích cho tương lai.

Linh: Bởi vì tiếng Anh là một ngôn ngữ cần thiết cho việc học ở nước ngoài.

Duy: Bạn có ý là nếu chúng ta muốn học ở một trường đại học nước ngoài chứ?

Linh: Đúng vậy, tớ định học ở Mỹ.

Duy: Tớ không chắc liệu tớ có muốn học ở một quốc gia khác không.

Linh: Nhưng nếu bạn muốn làm việc trong một công ty quốc tế một ngày nào đó, vì tiếng Anh được sử dụng trên toàn thế giới, sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nếu bạn học nó.

Duy: Thôi, tớ thích nghe nhạc và xem phim.

Duy: Và vì vậy tớ đang học tiếng Anh vì tớ muốn thưởng thức nội dung của những bài hát và phim tiếng Anh.

Linh: Vì chúng ta đều thích xem phim tiếng Anh, bạn có muốn xem phim với tớ sau giờ học không?

Giáo viên: Được rồi! Xin mọi người yên lặng! Vì mọi người đã ở đây, chúng ta bắt đầu bài học.

Where are they?  - 2. at school

(Họ ở đâu? - 2. ở trường (ở trường)

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Linh thinks English is a useful language for the future.

2. She also thinks English is an essential language for  ________  study.

3. She plans on ________ in America.

4. There are so many career opportunities because English is a ________  language.

5. Duy wants to enjoy the English _______ of songs and movies.

6. Linh and Duy decide to watch an English _______after school.

1. Linh thinks English is a useful language for the future.

(Linh nghĩ Tiếng Anh là một ngôn ngữ hữu ích cho tương lai.)

2. She also thinks English is an essential language for overseas study.

(Cô ấy cũng nghĩ Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trong cho việc đi du học.)

3. She plans on studying in America.

(Cô ấy lên kế hoạch cho việc du học tại Mỹ.)

4. There are so many career opportunities because English is a worldwide language.

(Có rất nhiều cơ hội việc làm bởi vì Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu.)

5. Duy wants to enjoy the English content of songs and movies.

(Duy muốn thưởng thức nội dung bài hát và những bộ phim Tiếng Anh.)

6. Linh and Duy decide to watch an English movie after school.

(Linh và Duy quyết định xem phim Tiếng Anh sau giờ học.)

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc khung hội về kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Asking for a reason (Hỏi về lý do)

To ask for a reason, say: (Để hỏi về lý do, ta nói)

Really? Why? (Thật hả? Tại sao)

Why do you think so? (Tại sao bạn nghĩ vậy)

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.

(Bây giờ, nghe đoạn một thoại lại một lần nữa và khoang vào cụm từ đó mà bạn nghe được.)

e. In pairs: Which of Linh's and Duy's reasons for learning English do you like the most? Why?

(Làm việc theo cặp: Các ý kiến của Linh và Duy, bạn thích cái nào nhất? Tại sao?)

A: Both Linh's and Duy's reasons for learning English are valid and offer different perspectives on the benefits of learning the language. Linh emphasizes the practicality of English for academic purposes, such as studying abroad, while Duy focuses on the enjoyment of English media, such as music and movies. Personally, I find Linh's reason for learning English to be particularly compelling. The ability to study abroad opens up numerous opportunities for personal and academic growth, exposure to diverse cultures, and the chance to broaden one's horizons. Additionally, proficiency in English can facilitate communication and collaboration in various academic and professional settings globally.

(Cả hai lý do của Linh và Duy để học tiếng Anh đều hợp lệ và mang lại cái nhìn khác nhau về lợi ích của việc học ngôn ngữ này. Linh nhấn mạnh tính thực tiễn của tiếng Anh cho mục đích học tập, như học ở nước ngoài, trong khi Duy tập trung vào việc thưởng thức các phương tiện truyền thông tiếng Anh, như nhạc và phim. Theo cá nhân tôi, tôi thấy lý do của Linh để học tiếng Anh đặc biệt hấp dẫn. Khả năng học tập ở nước ngoài mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển cá nhân và học thuật, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau và cơ hội mở rộng tầm nhìn. Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Anh có thể giúp tương tác và hợp tác trong nhiều môi trường học tập và chuyên môn trên toàn cầu. )

B: For me, Duy's reason for learning English is also important. Enjoying English-language media can be a fun and engaging way to improve language skills, and it demonstrates how language learning can be integrated into everyday activities. Furthermore, cultural immersion through media consumption can enhance understanding and appreciation of different cultures.

(Đối với tôi, lý do của Duy để học tiếng Anh cũng quan trọng. Thưởng thức các phương tiện truyền thông tiếng Anh có thể là một cách vui vẻ và hấp dẫn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và nó thể hiện cách học ngôn ngữ có thể được tích hợp vào các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, sự tiếp xúc với văn hóa thông qua việc tiêu thụ phương tiện truyền thông có thể tăng cường sự hiểu biết và đánh giá về các văn hóa khác nhau.)

A: To be honest, both Linh's and Duy's reasons offer valuable insights into the multifaceted benefits of learning English, and the choice between them may depend on individual preferences and goals.

(Thành thật mà nói, cả lý do của Linh và Duy đều cung cấp cái nhìn đáng giá về những lợi ích đa chiều của việc học tiếng Anh, và sự lựa chọn giữa chúng có thể phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu cá nhân.)

a. Read about adverbial clauses/ phrases of reason, then fill in the blanks.

(Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ chỉ lý do, sau đó điền vào chỗ trống)

I’m learning English (1) ______ the study abroad program I want to do.

Me too! (2) ____________ we have the same goal, let’s practice together.

Adverbial clauses/phrases of reason

(Mệnh đề trạng ngữ/cụm từ chỉ lý do)

These clauses and phrases explain why something happens.

(Những mệnh đề và cụm từ này giải thích tại sao điều gì đó xảy ra.)

(Mệnh đề chính + as /since/vì + mệnh đề)

My English improved because I practiced a lot.

(Tiếng Anh của tôi được cải thiện vì tôi đã luyện tập rất nhiều.)

I'm going to study abroad as it helps me get a better job.

(Tôi sẽ đi du học vì nó giúp tôi có được công việc tốt hơn.)

(As /Since/ Because + mệnh đề + mệnh đề chính)

Since your English is better than mine, could you help me?

(Vì tiếng Anh của bạn tốt hơn tôi nên bạn có thể giúp tôi được không?)

Because I read lots of English books, my vocabulary improved.

(Bởi vì tôi đọc rất nhiều sách tiếng Anh nên vốn từ vựng của tôi được cải thiện.)

(Mệnh đề + because of + cụm danh từ)

I'm studying English because of the opportunities it will give me.

(Tôi đang học tiếng Anh vì những cơ hội nó sẽ mang lại cho tôi.)

My brother is getting really good at English because of all the English movies he watches.

(Anh trai tôi ngày càng giỏi tiếng Anh nhờ tất cả những bộ phim tiếng Anh mà anh ấy xem.)

Because of the cost, I'm not going to study abroad.

(Vì chi phí nên tôi sẽ không đi du học.)

Because of the job I want in the future, I need to speak English really well.

(Vì công việc tôi mong muốn trong tương lai nên tôi cần phải nói tiếng Anh thật tốt)

I’m learning English (1) because of the study abroad program I want to do.

(Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.)

Me too! (2) Since we have the same goal, let’s practice together.

(Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.)

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại là nhắc lại.)

I’m learning English because of the study abroad program I want to do.

(Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.)

Me too! (2) Since we have the same goal, let’s pracrice together.

(Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.)

c. Fill in the blanks with as/since/because or because of.

(Điền vào các chỗ trống với as/ since/ because hoặc because of)

Linh: Why are you learning English?

Thảo: I'm learning it (1) because of the university I want to go to. It's overseas.

Linh: Oh, I see. (2) __________ you'll learn everything in English, you need to be really good at it, right?

Thảo: Yeah, that's right. How about you?

Linh: That's easy. I'm learning it (3) __________ most of my favorite movies are in English.

Thảo: That's interesting. We should study together (4) _________ we both want to improve.

Linh: That's a great idea. Let's meet at the library after school.

Thảo: Sorry, I can't go after school today (5) _________English club. It starts at 4 p.m.

Linh: Why are you learning English?

Thảo: I'm learning it (1) because of the university I want to go to. It's overseas.

Linh: Oh, I see. (2) Since you'll learn everything in English, you need to be really good at it, right?

Thảo: Yeah, that's right. How about you?

Linh: That's easy. I'm learning it (3) since most of my favorite movies are in English.

Thảo: That's interesting. We should study together (4) as we both want to improve.

Linh: That's a great idea. Let's meet at the library after school.

Thảo: Sorry, I can't go after school today (5) because of the English club. It starts at 4 p.m.

Linh: Thảo: Tôi đang học nó vì trường đại học mà tôi muốn đi học. Nó ở nước ngoài.

Linh: Oh, tôi hiểu. Vì bạn sẽ học mọi thứ bằng tiếng Anh, bạn cần phải giỏi thực sự, phải không?

Thảo: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?

Linh: Đó là dễ hiểu. Tôi đang học nó vì hầu hết các bộ phim yêu thích của tôi đều bằng tiếng Anh.

Thảo: Thú vị. Chúng ta nên học cùng nhau vì chúng ta đều muốn cải thiện.

Linh: Đó là ý tưởng tuyệt vời. Hẹn gặp nhau tại thư viện sau giờ học nhé.

Thảo: Xin lỗi, hôm nay tôi không thể đi sau giờ học vì câu lạc bộ tiếng Anh. Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.

d. Use the prompts to write replies using as/since/because or because of.

(Sử dụng lời nhắc để viết câu trả lời bằng as/ since/ because hoặc because of.)

(Tôi thích những bài hát tiếng Anh.)

You: We both like English songs/do you want/sing karaoke?

(Cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh/bạn có muốn/hát karaoke không?)

As/Since/Because we both like English songs, do you want to sing karaoke?

(Vì cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh nên bạn có muốn hát karaoke không?)

New girl in class: How is your class so good at English?

(Cô gái mới vào lớp: Sao lớp bạn giỏi tiếng Anh thế?)

You: We are very good/how much/read and listen/English content every day

(Chúng tôi rất giỏi/bao nhiêu/đọc và nghe/Nội dung tiếng Anh mỗi ngày)

________________________________________________________

Sister: English is spoken att around the world.

(Tiếng Anh được sử dụng khắp thế giới.)

You: Yes/English/help you with international travel/people speak it worldwide

(Có/Tiếng Anh/giúp bạn đi du lịch quốc tế/mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới)

_________________________________________________________

Teacher: Why do you want to improve your English?

(Tại sao em muốn cải thiện tiếng Anh của mình?)

You: English is/language of overseas study/essential to be good/it

(Tiếng Anh là/ngôn ngữ du học/cần thiết để giỏi/nó)

_________________________________________________________

Friend: You seem to really like learning English.

(Có vẻ bạn rất thích học tiếng Anh.)

You: I/learning English/career opportunities/will give me/future

(Tôi/học tiếng Anh/cơ hội nghề nghiệp/sẽ cho tôi/tương lai)

_________________________________________________________

2. We are very good at English because we read and listen to English content every day.

(Chúng ta rất giỏi Tiếng Anh bởi vì chúng ta đọc và nghe nội dung Tiếng anh hằng ngày.)

3. Yes, English helps you with international travel, because people speak it worldwide.

(Vâng, Tiếng Anh giúp bạn với việc đi du lịch quốc tế, bởi vì mọi người đều nói Tiếng Anh trên toàn cầu.)

4. Because English is the language of overseas study, it is essential to be good at it.

(Bởi vì Tiếng Anh là ngôn ngữ trong việc học tập ở nước ngoài, rất quan trọng để thành thạo nó.)

5. I am learning English because of the career opportunities it will give me in the future.

(Tôi học Tiếng Anh bởi vì nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.)

e. In pairs: Talk about English using the prompts below.

(Theo cặp: Nói về tiếng Anh sử dụng các gợi ý dưới đây.)

We should study English more because of...

As I enjoy studying English,...

As English is important for my future career,...

English is useful because of... since people speak English all over the world.

I'm learning English because...

Example: We should study English more because of all the career opportunities it can give us.

(Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì tất cả những cơ hội nghề nghiệp mà nó có thể mang lại cho chúng ta.)

A: We should study English more because of the countless opportunities in terms of career advancement and personal growth.

(Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì các cơ hội nhiều vô kể về thăng tiến nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân.)

B: As I enjoy studying English, I find myself drawn to its rich literature, fascinating history, and global influence.

(Vì tôi thích học tiếng Anh, tôi cảm thấy hấp dẫn với văn học phong phú của nó, lịch sử hấp dẫn và tầm ảnh hưởng toàn cầu.)

C: As English is important for my future career, I recognize the necessity of mastering it to thrive in an increasingly interconnected world.

(Bởi vì tiếng Anh quan trọng cho sự nghiệp tương lai của tôi, tôi nhận ra sự cần thiết của việc thạo nó để phát triển trong một thế giới ngày càng kết nối. )

D: English is useful because of its widespread usage across the globe, facilitating communication and collaboration in various fields and industries.

(Tiếng Anh hữu ích vì việc sử dụng phổ biến của nó trên toàn thế giới, tạo điều kiện cho việc giao tiếp và hợp tác trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề. )

E: I'm learning English because I believe it will enhance my prospects in both academic pursuits and professional endeavors.

(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi tin rằng nó sẽ tăng cơ hội của tôi cả trong học vấn lẫn sự nghiệp chuyên môn.)

a ‘...I will..” is often contracted to “...I’ll...”. “...I’ll...” sounds like /ail/

(Cụm từ "I will" thường được rút gọn thành "I'll". "I'll" được phát âm như /ail/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các từ gạch chân.)

I’ll have more career opportunities.

I’ll have more career opportunities.

(Tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp.)

(Tôi sẽ cải thiện nhanh chóng.)

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không làm theo ghi chú ở phần a.)

d. Read the sentences with the sound changes noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu với biến âm được ghi chú ở câu a với bạn của mình.)

a. In pairs: Take turns telling your partner why you are learning English.

(Làm việc nhóm: Hai bạn lần lượt kể cho bạn của mình biết vì sao mình đang học Tiếng Anh.)

A: Why are you learning English?

B: I'm learning English because of future career opportunities. Since I'll have more career opportunities, I'll earn more money.

(Tôi đang học tiếng Anh vì có cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Vì tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nên tôi sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)

A: Why do you want to learn English?

(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)

B: I'm learning English because I want to study abroad. As I want to study abroad I need to improve my skills to succeed academically in an international setting.

(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học. Vì tôi muốn đi du học nên tôi cần nâng cao kỹ năng của mình để thành công trong học tập trong môi trường quốc tế.)

A: Why do you want to learn English?

(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)

B: I want to learn English because I want to watch English television. I improve my listening skills since I love watching English programs.

(Tôi muốn học tiếng Anh vì tôi muốn xem tivi tiếng Anh. Tôi cải thiện kỹ năng nghe của mình vì tôi thích xem các chương trình tiếng Anh.)

A: Why do you want to learn English?

(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)

B: I'm learning English because of my love for English music. Since I love English music, I’m going learn the lyrics.

(Tôi học tiếng Anh vì tôi yêu thích âm nhạc tiếng Anh. Vì tôi yêu nhạc tiếng Anh nên tôi sẽ học lời bài hát.)

A: Why do you want to learn English?

(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)

B: I'm learning English because I like international travel. I should learn more phrases as I’ll do more exercise.

(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi thích du lịch quốc tế. Tôi nên học nhiều cụm từ hơn vì tôi sẽ tập thể dục nhiều hơn.)

A: Why do you want to learn English?

(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)

B: I'm learning English because I love to learn new things. Since I love to learn new thing, I’ll improve quickly.

(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi thích học những điều mới. Vì tôi thích học điều mới nên tôi sẽ tiến bộ nhanh chóng.)

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng riêng của bạn)

A: Why are you learning English?

(Tại sao bạn đang học Tiếng Anh?)

B: I'm learning English because of my passion for connecting with people from around the world. Since I enjoy learning about different cultures and making new friends, I believe fluency in English will help me communicate effectively and build meaningful relationships across borders.

(Tôi đang học tiếng Anh vì đam mê muốn kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Vì tôi thích học về các văn hóa khác nhau và kết bạn mới, tôi tin rằng việc thành thạo tiếng Anh sẽ giúp tôi giao tiếp hiệu quả và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa vượt qua biên giới.)

a. In pairs: Discuss your top three reasons for learning English. Decide on the two most important reasons and write them in the table.

(Theo cặp: Thảo luận về ba lý do hàng đầu khiến bạn học tiếng Anh. Quyết định hai lý do quan trọng nhất và viết chúng vào bảng.)

For career advancement opportunities

(Để có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp)

To communicate with people from diverse backgrounds

(Để giao tiếp với mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau)

To access a wider range of information and resources

(Để tiếp cận được nhiều thông tin và nguồn tài nguyên hơn)

b. In pairs: Choose two study methods from Lesson 1 you think will explain your reasons for studying English. Join another pair and share your ideas.

(Theo cặp: Chọn hai phương pháp học từ Bài học 1 mà bạn nghĩ sẽ giải thích lý do bạn đang học tiếng Anh. Kết hợp với một cặp khác và chia sẻ ý kiến của bạn.)

1. Watch television shows and movies in English: This method can help improve our English language skills, especially our listening comprehension and vocabulary. It's also a fun way to learn about different cultures and idiomatic expressions.

(Xem các chương trình truyền hình và phim ở tiếng Anh: Phương pháp này có thể giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta, đặc biệt là khả năng lắng nghe và vốn từ vựng. Đây cũng là một cách thú vị để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và các thành ngữ.)

2. Keep a notebook: This method allows us to actively engage with the language by writing down new vocabulary, grammar structures, and phrases we encounter. It helps reinforce our learning and serves as a reference for future study. By combining these two study methods, we can enhance our language skills while also immersing ourselves in English-speaking cultures.

(Giữ một quyển sổ tay: Phương pháp này cho phép chúng ta tương tác tích cực với ngôn ngữ bằng cách ghi lại từ vựng mới, cấu trúc ngữ pháp và các cụm từ mà chúng ta gặp phải. Nó giúp củng cố kiến thức của chúng ta và phục vụ như một tài liệu tham khảo cho việc học trong tương lai. Bằng cách kết hợp hai phương pháp học này, chúng ta có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình trong khi cũng đắm chìm trong các nền văn hóa sử dụng tiếng Anh.)

Tài liệu này miễn phí tải xuống

1. In your opinion, what activities can we do with our friends in our leisure time?

(Theo bạn, hoạt động nào bạn có thể thực hiện với các bạn trong thời gian rảnh?)

2. Why should we spend time with our friends?

(Tại sao chúng ta nên dành thời gian với bạn bè?)

1. Activities we can do with our friends in our leisure time:

(Hoạt động chúng ta có thể làm với bạn mình trong lúc rảnh rỗi.)

- having dinner party (tổ chức tiệc tối)

- going to the cinema (đi xem phim)

- playing sport (chơi thể thao)

- going to the park (đi công viên)

- volunteering together (cùng nhau làm thiện nguyện)

- playing video games (chơi trò chơi điện tử)

2. We should spend time with our friends to

(Chúng ta nên dành thời gian với các bạn để)

- boost your happiness and reduce your stress.

(tăng niềm vui và giảm căng thẳng.)

- improve your self-confidence and self-worth.

(cải thiện sự tự tin và giá trị về bản thân.)

- help you overcome happy and sad time

(giúp bạn vượt qua những lúc vui buồn.)

- encourage you to change or avoid unhealthy lifestyle habits, such as excessive drinking or lack of exercise.

(khuyến khích bạn thay đổi hoặc tránh các thói quen của lối sống không lành mạnh như uống quá nhiều bia rượu hay ít tập thể dục.)

2. Listen to an interview with Mark about his leisure activities. Choose the correct answer.

(Nghe cuộc phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy. Chọn câu trả lời đúng.)

1. When does Mark usually have free time?

2. Who does he spend his free time with?

Interviewer: When do you usually have free time?

Mark: I usually have free time at the weekend.

Interviewer: So how do you spend it?

Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.

Interviewer: What about Sundays?

Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.

Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.

Interviewer: Do you do outdoor activities together?

Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.

Interviewer: Thanks for letting us interview you.

Phóng viên: Khi nào thì bạn có thời gian rảnh?

Mark: Tôi thường có thời gian rảnh vào cuối tuần.

Phóng viên: Vậy bạn dùng nó như thế nào?

Mark: Tôi dành thời gian để kết nối với gia đình vào những ngày thứ bảy. Chúng tôi chơi xếp hình, chơi trò chơi bàn cờ hoặc đi cắm trại.

Phóng viên: Còn Chủ nhật thì sao?

Mark: Tôi thường dành chủ nhật cho các bạn của mình. Tôi có một nhóm bạn và chúng tôi làm nhiều thứ cùng nhau.

Mark: Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.

Phóng viên: Các cậu có làm các hoạt động ngoài trời cùng nhau không?

Mark: Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.

Phóng viên: Cám ơn đã để tôi phỏng vấn bạn.

When does Mark usually have free time? - At weekends.

(Khi nào Mark có thời gian rảnh? - Các cuối tuần.)

Interviewer: When do you usually have free time?

(Phóng viên: Khi nào thì bạn có thời gian rảnh?)

Mark: I usually have free time at the weekend.

(Tôi thường có thời gian rảnh vào cuối tuần.)

Who does he spend his free time with? - His family and friends.

(Anh ấy dành thời gian rảnh cho ai? - Gia đình và bạn anh ấy.)

Interviewer: So how do you spend it?

(Phóng viên: Vậy bạn dùng nó như thế nào?)

Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.

(Tôi dành thời gian để kết nối với gia đình vào những ngày thứ Bảy. Chúng tôi chơi xếp hình, chơi trò chơi bàn cờ hoặc đi cắm trại.)

Interviewer: What about Sundays?

Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.

(Tôi thường dành chủ nhật cho các bạn của mình. Tôi có một nhóm bạn và chúng tôi làm nhiều thứ cùng nhau.)

3. Listen to the interview again. Fill in each blank in the table with no more than TWO words.

(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ.)

Cooking and watching a (1) _____.

Fun and better than going to the (2) _____.

Going to the (3) _____ to play volleyball or skateboard.

Going for a (5) _____ around our city.

Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.

(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)

Fun and better than going to the cinema.

(Vui và tốt hơn đến rạp chiếu phim.)

Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.

(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)

Going to the park to play volleyball or skateboard.

(Đến công viên chơi bóng rổ hoặc trượt ván.)

Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.

(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)

Thông tin: Mark: We go to the park to play volleyball or skate board. It helps us stay in shape.

(Chúng tôi đến công viên để chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng.)

Going for a bike ride around our city.

(Đi đạp xe vòng quanh thành phố.)

Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.

(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)

Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.

(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)

4. Work in pairs. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1. When do you usually have free time?

(Khi nào bạn có thời gian rảnh?)

2. What do you usually do with your friends in your free time?

(Bạn thường làm gì với bạn bè lúc rảnh?)

3. Why do you do these activities?

(Tại sao bạn làm các hoạt động này?)

1. I usually have free time at the weekends.

(Tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần.)

2. I usually go a bike ride. (Tôi thường đạp xe.)

I usually play badminton. (Tôi thường chơi cầu lông.)

I usually go for a walk. (Tôi thường đi bộ.)

I usually go swimming. (Tôi thường đi bơi.)

I usually watch TV and play video games. (Tôi thường xem ti vi và chơi trò chơi điện tử.)

3. I do these activities because it helps me reduce stresses and it also improves my mental health.

(Tôi làm các hoạt động này vì nó giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần của tôi.)

5. Write an email (80 - 100 words) to a penfriend to tell him / her about what you usually do with your friends in your free time. Use your answers in 4.

(Viết một email (80 - 100 từ) cho một người bạn qua thư để nói với anh ấy/cô ấy về những gì bạn thường làm với bạn bè của mình vào thời gian rảnh. Sử dụng câu trả lời của bạn trong 4.)

Start and end the email as follows:

(Bắt đầu và kết thúc thư điện tử theo mẫu sau)

It’s nice to hear from you again,

Let me tell you about how I spend my free time. When I finish all my homework, I often read books and listen to my favorite songs. On Saturday, I usually go swimming with my friends at a nearby pool. We also play football in the afternoon. On Sunday, I always help my mom with housework and cooking meals. Then I do DIY with my younger sister.

How do you spend your free time? I’m looking forward to your reply.

Rất vui vì lại nhận được thư của cậu,

Để mình để cậu nghe về cách mình sử dụng thời gian rảnh. Khi mình làm xong bài tập về nhà, mình thường đọc sách và nghe những bài hát mà mình thích. Vào thứ bảy thì mình đi bơi với bạn bè ở một hồ bơi gần đây. Tụi mình cũng chơi bóng đá vào buổi chiều. Vào chủ nhật mình luôn giúp mẹ làm việc nhà và nấu cơm. Sau đó mình làm đồ tự chế với em gái mình.

Bạn sử dụng thời gian rảnh như thế nào? Tớ mong phản hồi của cậu.