Các quy định về xin visa Hàn Quốc luôn được cập nhật thường xuyên. Để đảm bảo hồ sơ của bạn luôn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, việc sử dụng mẫu đơn xin visa mới nhất là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này Visa Đăng Quang sẽ giới thiệu đến bạn mẫu đơn xin visa Hàn Quốc được cập nhật mới nhất, cùng những hướng dẫn và lưu ý quan trọng khi điền thông tin
Các quy định về xin visa Hàn Quốc luôn được cập nhật thường xuyên. Để đảm bảo hồ sơ của bạn luôn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, việc sử dụng mẫu đơn xin visa mới nhất là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này Visa Đăng Quang sẽ giới thiệu đến bạn mẫu đơn xin visa Hàn Quốc được cập nhật mới nhất, cùng những hướng dẫn và lưu ý quan trọng khi điền thông tin
2.1 Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn):
Vui lòng điền loại visa mà bạn dự định xin vào đây.
DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống
Việc sử dụng mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất rất quan trọng vì nó đảm bảo thông tin của bạn chính xác và hợp lệ. Nếu bạn điền sai hoặc thiếu thông tin, có thể bị từ chối visa. Mẫu đơn mới nhất cũng cập nhật các quy định mới từ Đại sứ quán Hàn Quốc, giúp bạn tránh những rắc rối không đáng có. Ngoài ra, Hàn Quốc đã đơn giản hóa nhiều thủ tục, như việc cấp visa nhiều lần với thời hạn 5 năm cho một số đối tượng, và sử dụng mẫu đơn mới giúp bạn tận dụng những lợi ích này. Điền đúng mẫu đơn sẽ tăng cơ hội được cấp visa vì hồ sơ của bạn sẽ được xem xét kỹ lưỡng hơn. Tóm lại, sử dụng mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất không chỉ giúp bạn tuân thủ quy định mà còn tăng khả năng thành công khi xin visa.
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
Nếu “Đã kết hôn”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng:
5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?
Thông thường, thời gian xét duyệt visa du học Trung Quốc là 15 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy theo trường hợp cụ thể.
3.2. Số hộ chiếu: Điền số hộ chiếu của bạn vào đây.
3.3. Quốc gia cấp hộ chiếu: Điền VIETNAM.
3.4. Nơi cấp hộ chiếu: Điền “Immigration Department” tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.
3.5. Ngày cấp hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), ví dụ: 2017/07/19.
3.6. Ngày hết hạn hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).
3.7. Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không?
10.1. Estimated travel costs (in US dollars): Kinh phí dự kiến (USD)
10.2. Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả các chi phí liên quan đến chuyến đi của bạn?
11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Bạn có nhận được sự hỗ trợ nào trong việc điền đơn này không?
Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:
Full Name: Họ và tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh (yyyy/mm/dd) của người đó
Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
DATE OF APPLICATION: Xin vui lòng ghi rõ ngày (theo định dạng yyyy/mm/dd) bạn điền thông tin vào đơn.
Họ và tên người đăng ký: Xin vui lòng điền đầy đủ họ và tên của người điền đơn vào ô “APPLICANT NAME“.
Chú ý ký tên vào ô “SIGNATURE OF APPLICANT”. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, đơn phải được ký bởi phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.
Sau khi hoàn tất điền thông tin, vui lòng quay lại phần “PERSONAL DETAILS” và dán ảnh của người đăng ký vào ô “PHOTO“.
Để tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn có thể làm theo các bước sau:
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mẫu đơn hoặc cần sự hỗ trợ, hãy liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc để được hướng dẫn chi tiết.
1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu (Enter your name as in your passport)
Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu (Enter surname as in passport)
Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu (Enter middle name(s) and given name as in passport)
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống (Chinese name: Leave blank if not applicable)
1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ] (Gender: Tick Male [Nam] or Female [Nữ])
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24 (Date of Birth: Your date of birth, e.g., 1989/01/24)
1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam (Nationality: Nationality, enter Vietnam)
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam (Country of Birth: Country of birth, if Vietnam, enter Vietnam)
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân (National Identity No: ID number)
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng. (Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other name details under Family Name, Given Name accordingly)
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………) (Is the applicant a citizen of more than one country?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other country’s name under If ‘Yes’ please write the countries (………………………………))
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau đây:
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc người thân tại Hàn Quốc)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, đồng thời điền:
Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi gần đây
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) đến (yyyy/mm/đ)
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền chi tiết như sau:
8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào đang ở Hàn Quốc không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc cùng với thành viên gia đình nào không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:
9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?
Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có, sau đó điền thông tin như sau:
Việc xin visa du học Trung Quốc có độ khó trung bình, tùy thuộc vào hồ sơ và điều kiện của từng ứng viên.
Yếu tố ảnh hưởng đến độ khó của việc xin visa du học Trung Quốc:
Dưới đây là một số đánh giá về độ khó của việc xin visa du học Trung Quốc:
Khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần chú ý các điều sau đây để đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý một cách thuận lợi và nhanh chóng:
Bằng việc chú ý các lưu ý trên, bạn sẽ tăng khả năng thành công khi xin visa đi Hàn Quốc và giảm thiểu những vấn đề phát sinh trong quá trình xử lý hồ sơ.
Với những thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0938 534 468 – 0909 920 190 để được tư vấn kỹ hơn nhé.
Vùng đất Rồng Vàng từ lâu đã trở thành điểm đến du học hấp dẫn với nhiều bạn trẻ Việt Nam bởi nền giáo dục tiên tiến, chi phí hợp lý và môi trường văn hóa đa dạng. Để biến ước mơ đặt chân đến giảng đường Trung Quốc thành hiện thực, bạn cần hoàn tất thủ tục xin visa du học, trong đó Mẫu đơn xin visa du học Trung Quốc đóng vai trò vô cùng quan trọng.